, , , ,

MÁY IN ĐA CHỨC NĂNG CANON MF249DW


  • Loại máy: Máy in laser đa chức năng
  • Chức năng: In, Copy, Scan màu, Fax, Wifi
  • Khổ giấy in: tối đa A4
  • Tốc độ in: tối đa 27 trang/phút
  • Độ phân giải: tối đa 600 x 600 dpi
  • Bộ nhớ ram: 512MB
  • Khay giấy: 250 tờ x 1 khay, khay tay: 1 tờ
  • Khay DADF: 50 tờ (khay nạp và đảo bản gốc tự động)
  • Chuẩn kết nối: USB 2.0, Ethernet, Wifi b/g/n
  • Chức năng đặc biệt: in – copy 2 mặt tự động, in mạng nội bộ – wifi, scan màu 2 mặt, scan to email, scan to folder, màn hình LCD 6 dòng cảm ứng, in ấn từ thiết bị di động thông minh (smartphone – tablet)
  • Công suất sử dụng khuyến nghị : tối đa 2.000 trang/tháng
  • Kích thước: 390 x 378 x 360 mm
  • Trọng lượng: 13.1kg
  • Mực in sử dụng: Cartridge 337 (khoảng 2,400 trang, độ phủ 5%)
  • Xuất xứ : Hàn Quốc (hãng Canon – Nhật Bản)
  • Bảo hành: 12 tháng

Máy in 4-trong-1 (In, Sao chép, Quét, Fax) với kết nối không dây

Tiết kiệm thời gian bằng cách sao chép và quét trên hai mặt của tờ giấy một cách thuận tiện nhờ có khay nạp giấy đảo mặt tự động.

  • Tốc độ (A4): lên tới 27ppm
  • FPOT (A4): 6.0 giây
  • Độ phân giải bản in: Lên đến 1200 x 1200dpi (tương đương)
  • Lượng in khuyến nghị hàng tháng: 500 – 2,000 trang

In đảo mặt tự động

Đảm bảo năng suất in với tính năng in đảo mặt tự động tích hợp trong máy. Tiết kiệm thời gian, tiết kiệm giấy và bảo vệ môi trường bằng cách in hai mặt của tài liệu trên cùng một tờ in.

Khay nạp giấy tự động đảo mặt 50 tờ

Khay nạp giấy tự động đảo mặt dung lượng 50 tờ (DADF) cho phép thực hiện sao chép, quét hoặc fax các bản tài liệu gốc có hai mặt giấy một cách tự động.

Tích hợp ngôn ngữ in PCL

Máy in imageCLASS MF249dw được cài đặt sẵn ngôn ngữ in PCL, cho phép máy có thể ứng dụng vào nhiều mô hình kinh doanh đa dạng.

Bảng điều khiển gập đa chiều

Ứng dụng thiết kế bảng điều khiển gập đa chiều cho phép người dùng có thể đặt bảng điều khiển ở vị trí phù hợp với bản thân, giúp vận hành máy dễ dàng hơn. Thiết kế này cũng cho phép vị trí đặt máy trở nên linh hoạt hơn, dù là đặt ở trên mặt đất hay trên mặt bệ đỡ.

Phím giải pháp 1-chạm

Thực hiện các tác vụ thường xuyên bằng phím giải pháp 1 chạm, dễ dàng nhanh chóng truy cập vào các tác vụ thường sử dụng, đẩy nhanh sự tiện lợi.

Kết nối trực tiếp

Máy in imageCLASS MF249dw có hỗ trợ kết nối Access Point, cho phép thiết bị di động và cả máy tính dễ dàng kết nối đến máy in thông qua kết nối trực tiếp, không cần thông qua router.

Kết nối không dây

Máy in imageCLASS MF249dw có khả năng kết nối không dây, cho phép bạn kết nối với máy in thông qua mạng không dây của bạn mà không cần tới dây cáp.

Công nghệ SEND

Tận dụng công nghệ SEND của Canon bằng cách quét và gửi tài liệu tới địa chỉ email hoặc tập tin chia sẻ, giúp tăng cường hiệu quả trao đổi tài liệu trong văn phòng của bạn.

Khả năng di động cao hơn

Trang bị một bộ các ứng dụng của Canon và các giải pháp của bên thứ ba, người dùng nay có thể in và quét dữ liệu trực tiếp từ máy tính bảng hoặc điện thoại thông minh mà không cần máy tính.

IN
Phương pháp in In laser đen trắng
Tốc độ in (A4) 27ppm
Độ phân giải bản in 600 x 600dpi
Chất lượng in với công nghệ Làm mịn ảnh 1,200 x 1,200dpi (tương đương)
Thời gian làm nóng máy (từ khi mở nguồn) 13.5 giây hoặc ít hơn
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT) A4 Xấp xỉ 6.0 giây
Thời gian khôi phục (từ chế độ Nghỉ) 2.0 giây hoặc ít hơn
Ngôn ngữ in UFR II LT, PCL 6
In đảo mặt tự động Tiêu chuẩn
Khổ giấy cho phép in đảo mặt tự động A4, Letter, Legal (*1), Indian Legal, Foolscap
Lề in 5mm – trên, dưới, trái, phải (Các loại giấy khác Envelope)
10mm – trên, dưới, trái, phải (Envelope)
SAO CHÉP
Tốc độ Sao chép (A4) 27ppm
Độ phân giải sao chép 600 x 600dpi
Thời gian sao chép bản đầu tiên (FCOT) A4 Xấp xỉ 9.0 giây
Số lượng bản sao chép tối đa Lên đến 999 bản sao
Tăng / Giảm tỉ lệ 25 – 400% với biên độ 1%
Tính năng sao chép Phân loại bộ nhớ, 2 trong 1, 4 trong 1, Sao chép ID Card
QUÉT
Loại Quét Cảm biến điểm tiếp xúc màu
Độ phân giải Quét Quang học Lên tới 600 x 600dpi
Hỗ trợ trên driver Lên tới 9,600 x 9,600dpi
Kích thước quét tối đa Mặt kính phẳng Lên tới 216 x 297mm
Tốc độ Quét (*2) Mặt kính phẳng Xấp xỉ 3.0 giây một tờ (đen trắng)
Xấp xỉ 4.0 giây một tờ (màu)
Khay ADF (A4) 22 / 15ipm (mono / colour)
Độ sâu bản màu 24-bit
Quét kéo – Pull Scan Có. thông qua USB và mạng
Quét đẩy – Push Scan (Quét đến PC) với ứng dụng Quét MF Scan Utilities Có. thông qua USB và mạng
Quét đến đám mây – Cloud Scan Có. thông qua ứng dụng MF Scan Utilities
Driver quét tương thích TWAIN, WIA, ICA
SEND
Phương thức GỬI / SEND SMB, SMTP (E-mail), POP (E-mail)
Chế độ màu Đầy đủ màu, Xám, Đen trắng
Độ phân giải quét 300 x 300dpi
Định dạng file JPEG, TIFF, PDF
FAX
Tốc độ modem Lên tới 33.6Kbps
Độ phân giải fax Lên tới 200 x 400dpi
Phương thức nén MH, MR, MMR
Dung lượng bộ nhớ (*3) Lên tới 256 trang
Quay số bằng phím tắt 4 số
Quay số tốc độ (phím tắt + số mã hóa) Lên tới 100 số
Quay số theo nhóm / Địa chỉ Tối đa 103 số / Tối đa 50 địa chỉ nhận
Quay số liên tục Tối đa 114 địa chỉ nhận
Fax đảo mặt (TX)
Chế độ nhận Chỉ Fax, nhận fax bằng tay, trả lời điện thoại, tự động chuyển đổi chế độ fax/ điện thoại
Sao lưu bộ nhớ Sao lưu bộ nhớ fax vĩnh viễn
Tính năng Fax Chuyển tiếp fax, Tiếp cận hai chiều, Nhận fax từ xa, Fax từ máy tính (chỉ chuyển fax), DRPD, ECM, Quay số tự động, Báo cáo hoạt động fax, Báo cáo kết quả thực hiện fax, Báo cáo quản lí hoạt động fax
KHAY NẠP GIẤY
Khay nạp giấy tự động (ADF) Khay nạp giấy tự động đảo mặt: 50 tờ (80g/m2)
Khổ giấy cho khay ADF A4, B5, A5, B6, Letter, Legal
(Tối thiểu 127 x 140mm lên tới Tối đa 216 x 356mm)
Nạp giấy Khay tiêu chuẩn 250 trang
Khay đa năng 1 trang
Khay ra giấy (theo chuẩn giấy 68g/m2) 100 trang (giấy úp)
Kích thước trang Khay tiêu chuẩn A4, B5, A5, Legal, Letter, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal
Custom (Min. 76.2 x 210mm to Max. 216 x 356mm)
Khay đa năng A4, B5, A5, Legal, Letter, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal
Custom (Tối thiểu 76.2 x 127mm tới tối đa 216 x 356mm)
Trọng lượng giấy Khay tiêu chuẩn 60 to 163g/m2
Khay đa năng 60 to 163g/m2
Loại giấy hỗ trợ Plain, Heavy, Recycled, Color, Label, Index Card, Envelope
KẾT NỐI VÀ PHẦN MỀM
Kết nối giao diện chuẩn Có dây USB 2.0
10 / 100 Base-T Ethernet
Không dây  Wi-Fi 802.11b/g/n (Chế độ hạ tầng, Thiết lập WPS, Kết nối trực tiếp)
Kết nối giao thức mạng In LPD, RAW, IPP / IPPS, WSD-Print (IPv4, IPv6)
Quét WSD-Scan (IPv4, IPv6)
Dịch vụ ứng dụng TCP / IP Bonjour(mDNS), DHCP, BOOTP, RARP, Auto IP (IPv4), DHCPv6 (IPv6)
Quản trị SNMPv1/v3 (IPv4, IPv6), HTTP / HTTPS, SNTP
An ninh mạng Có dây Lọc địa chỉ IP / Mac, SNMPv3, SSL (HTTPS / IPPS), IEEE802.1x
Không dây WEP 64 / 128-bit, WPA-PSK (TKIP / AES), WPA2-PSK (AES)
Khả năng in di động Canon PRINT Business, Canon Print Service, Google Cloud Print™, Apple AirPrint™, Mopria® Print Service
Hệ điều hành tương thích Microsoft® Windows® 10 (32 / 64-bit), Windows® 8.1 (32 / 64-bit), Windows® 8 (32 / 64-bit), Windows Vista® (32 / 64-bit), Windows® 7 (32 / 64-bit), Windows Vista® (32 / 64-bit), Windows® Server 2012 R2 (64-bit), Windows® Server 2008 R2 (64-bit), Windows® Server 2008 (32 / 64-bit), Windows® Server 2003 R2 (32 / 64-bit), Windows® Server 2003 (32 / 64-bit), Mac OS X (*4) 10.6.8~, Linux (*4)
Phần mềm đi kèm Printer driver, Fax driver, Scanner driver, MF Scan Utility, AddressBook Tool, SSID Tool, Toner Status, Send Setting Tool
THÔNG SỐ CHUNG
Bộ nhớ máy 512MB
Bảng điều khiển Màn hình LCD cảm ứng đen trắng 6 dòng
Kích thước (W x D x H) 390 x 378 x 360mm (Khay nạp giấy đóng)
390 x 448 x 360mm (Khay nạp giấy mở)
Trọng lượng Khoảng 13.1kg (không có cartridge)
Khoảng 13.7kg (có cartridge)
Điện năng tiêu thụ Tối đa 1,150W hoặc ít hơn
Khi hoạt động (trung bình) Xấp xỉ 490W
Ở chế độ chờ (trung bình) Xấp xỉ 5.7W
Ở chế độ nghỉ (trung bình) Xấp xỉ 1.3W (Kết nối USB)
Xấp xỉ 1.4W (Kết nối mạng LAN có dây)
Xấp xỉ 2.1W (Kết nối mạng LAN không dây)
Mức ồn (*5) Khi hoạt động Mức nén âm: 51.0dB
Công suất âm: 6.6B
Ở chế độ chờ Mức nén âm: Không nghe được (*6)
Công suất âm: 43dB
Môi trường hoạt động Nhiệt độ: 10 – 30°C
Độ ẩm: 20 – 80% RH (không ngưng tụ)
Điện năng yêu cầu AC 220 – 240V (±10%), 50 / 60Hz (±2Hz)
Vật tư tiêu thụ (*7) Mực (tiêu chuẩn) Cartridge 337: 2,400 trang
(theo máy: 1,700 trang)
Lượng in tối đa tháng (*8) 15,000 trang

 

Thông số kĩ thuật có thể thay đổi không cần báo trước
*1 Kích thước giấy Legal được xác định cụ thể với các loại giấy có kích thước 215.9 x 355.6mm (8.5 x 14 inches).
*2 Quét với độ phân giải 300 x 300dpi, không bao gồm thời gian giao tiếp.
*3 Dựa trên bảng ITU-T#1 (chế độ tiêu chuẩn)
*4 Driver dành cho hệ điều hành Mac OS có thể được download từ website www.canon.com.vn
*5 Đo theo tiêu chuẩn ISO 7779, phát thải tiếng ồn được đưa ra theo tiêu chuẩn ISO 9296.
*6 “Không thể nghe thấy” có nghĩa là mức nén âm ở vị trí người đứng cạnh thấp hơn giá trị tiêu chí tuyệt đối về âm nền theo chuẩn ISO 7779.
*7 Dung lượng ống mực tuân theo chuẩn ISO / IEC 19752
*8 Giá trị dung lượng bản in hàng tháng là phương tiện để so sánh độ bền của chiếc máy in này so với những chiếc máy in laser khác của Canon. Giá trị này không thể hiện số lượng bản in tối đa thực tế / tháng

Tải Brochure tại đây

4-in-1 Laser Printer Line-up_A4_4pp_FA_HR_singlepage (1)

Based on 0 reviews

0.0 overall
0
0
0
0
0

Be the first to review “MÁY IN ĐA CHỨC NĂNG CANON MF249DW”

There are no reviews yet.