- Máy in Laser màu khổ A3.
- Tốc độ in : 15 trang/phút
- Độ phân giải : 9600 x 1200dpi
- Bộ nhớ trong máy : 256 MB.
- Bản in đầu tiên mất 9 giây.
- Khay giấy tự động : 250 tờ A4
- Công nghệ CAPT 3.0 in nhanh.
- Công nghệ UFR II và PCL.
- Thiết kế đường dẫn giấy ngắn hình chữ U giúp không kẹt giấy.
- Công nghệ sấy của Canon.
- Kích thước 545 x 651 x 380mm.
- Trọng lượng máy : 48.5 kg.
- Kết nối với USB 2.0 High Speed.
CANON, Khổ A3 màu, Máy in, Máy in laser
MÁY IN LASER CANON LBP 5970 – KHỔ A3
THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
- Loại máy in: Laser màu
- Khổ giấy in: A3, B4, A4, B5, A5, Ledger, Legal, Letter, Executive, Statement, 12×18, 8K, 16K, Envelope (C5, B5, Com10, Monarch, DL)
- Tốc độ in: A4 màu 30 trang, đen trắng 32 trang, A3 đen trắng/màu 15 trang /phút
- Bộ nhớ ram: 256MB DDR-SDRAM
- Độ phân giải: 9600 × 600dpi
- Chuẩn kết nối: USB 2.0 Tốc độ cao, Network 10Base-T / 100Base-TX
- Chức năng đặc biệt: in mạng , (tuỳ chọn ổ đĩa cứng 30GB)
- Hiệu suất làm việc: 15,000 trang/tháng
- Bảo hành: Chính hãng 1 năm
60.000.000 ₫
Tốc độ in | Đơn màu: | 32 trang/30 trang màu (cỡ A4) |
Đơn màu: | 15 trang/15 trang màu (cỡ A3) | |
Phương pháp in | In ảnh điện tử sử dụng tia laze | |
Phương pháp chỉnh sửa | Chỉnh sửa theo yêu cầu | |
Độ phân giải | 600/1200dpi | |
Thời gian ra bản in đầu tiên | Đơn màu: | 7,5 giây hoặc ít hơn (Khởi động Nhanh) |
Nhiều màu: | 9 giây hoặc ít hơn (Khởi động Nhanh) | |
Cartridge hộp mực | YMC 6K/K 10K | |
Cartridge trống | YMC 40K ảnh /K 45K ảnh | |
Nạp giấy | Cassette 250 tờ (64g/m²) | |
Nạp giấy (MP) | 100 tờ (64g/m²) | |
Nạp giấy (tùy chọn) | Cassette 550 tờ (64g/m²) | |
Cỡ giấy | Cỡ A3, B4, A4, B5, A5, Ledger, Legal, Letter, Executive, Statement, 12×18, 8K, 16K, Envelope (C5, B5, Com10, Monarch, DL) | |
Cỡ giấy tùy chỉnh (Khay) | Tùy chỉnh cỡ giấy | |
Khi nạp giấy theo hướng dọc: | Rộng 98 – 320mm; Dài 139,7 – 457,2mm | |
In hai mặt | Tiêu chuẩn | |
Kích thước (Dài x Rộng x cao) | 545mm × 651mm × 380mm | |
Trọng lượng | Bộ máy in (không gồm cartridge) xấp xỉ 48,5kg | |
Điện năng tiêu thụ [ở mức nhiệt độ 68 °F (20 °C)] |
Khi đang vận hành: | trung bình xấp xỉ 645WW |
Ở chế độ chờ: | trung bình xấp xỉ 36W | |
Ở chế độ tắt (Chế độ Tiết kiệm điện 1): |
trung bình khoảng 35W | |
Ở chế độ Tiết kiệm điện Máy in (Chế độ Tiết kiệm điện 2): |
trung bình khoảng 16W | |
Ở chế độ Deep Sleep (Chế độ Tiết kiệm điện 3): |
trung bình khoảng 1W | |
Tối đa: | 1495W hoặc ít hơn | |
Môi trường vận hành (Chỉ dành cho bộ máy in) |
Nhiệt độ môi trường vận hành: | 10-30°C (50 – 86°F) |
Độ ẩm: | 10 – 80% RH (không có nước ngưng tụ) | |
Thiết bị điều khiển | ||
PDL | PCL5c/6/UFRII | |
CPU | Tx49 (400MHz) Tx99 (533MHz) |
|
RAM (Tiêu chuẩn) | 256MB DDR-SDRAM | |
RAM (Tùy chọn) | 128/256/512MB | |
Giao tiếp (Tiêu chuẩn) | USB 2.0 | |
Giao tiếp (Tùy chọn) | 10Base-T/100Base-TX | |
Đĩa cứng (Tùy chọn) | 30GB |
There are no reviews yet.