, , , , ,

Máy in Laser Canon LBP 613CDW


        Thông số kỹ thuật:

  • Loại máy: Máy in màu laser
  • Chức năng: In đơn năng
  • Khổ giấy in: tối đa A4
  • Tốc độ in: tối đa 18 trang/phút (trắng đen – màu)
  • Độ phân giải: tối đa 600 x 600 dpi
  • Bộ nhớ ram: 1GB
  • Khay giấy: 150 tờ x 1 khay, khay tay: 1 tờ
  • Chuẩn kết nối: USB 2.0, USB Host, ethernet 10/100/1000, Wi-Fi 802.11b/g/n
  • Chức năng đặc biệt: in mạng nội bộ – wifi, in 2 mặt tự động, in trực tiếp từ USB, màn hình LCD 5 dòng
  • Kích thước: 430 x 418 x 274mm
  • Trọng lượng: 15.5kg
  • Mực in sử dụng: Cartridge 045 BK (khoảng 1.400 trang) , 045 C/M/Y (khoảng 1.300 trang, độ phủ 5%)
  • Bảo hành: 1 năm

11.000.000 

Tạo ra những khả năng mới bằng in Màu

Tạo ấn tượng với khả năng in màu từ máy in imageCLASS LBP613Cdw. Với tốc độ in nhanh và tính năng in tự động đảo mặt, chiếc máy này sẽ giúp tăng năng suất và hiệu quả làm việc trong văn phòng.

  • Tốc độ in (A4): Lên tới 18 trang/phút (Đen trắng/Màu)
  • Thời gian in bản đầu tiên (A4): 10.9 / 12.0 giây (Đen trắng/Màu)
  • Độ phân giải khi in: Lên tới 9,600 (tương đương) x 600dpi
  • Kết nối Ethernet, Wifi, Direct Connection
  • Công suất khuyến nghị in/tháng: 250 – 2,500 trang

Màn hình LCD 5 dòng

Điều hướng và điều chỉnh các chức năng máy in một cách dễ dàng với màn hình LCD 5 dòng. Thông tin được hiển thị nhanh chóng giúp cho việc quản lý và duy trì máy in dễ dàng hơn.

Kết nối không dây

Sử dụng máy in mà không cần tới các dây cáp kết nối khi mà máy in LBP613Cdw có chức năng kết nối với mạng không dây của bạn. Máy in cũng có chức năng Access Point tích hợp trong máy, cho phép kết nối điện thoại với máy in một cách dễ dàng mà không cần tới router mạng.

Giải pháp in ấn di động

Sử dụng giải pháp in ấn di động mới nhất của Canon, bạn có in và quét tài liệu, ảnh và trang web chỉ với một ứng dụng.

In tự động đảo mặt

Hãy thực hiện trách nhiệm với môi trường của bạn bằng this năng in hai mặt tự động. In trên cả hai mặt giấy vừa cho phép giảm mức tiêu thụ giấy đồng thời giảm lượng carbon phát thải và chi phí in ấn.

Tính linh hoạt

Máy in LBP613Cdw có khả năng sử dụng ngôn ngữ in PCL và Adobe Postscript 3™ giúp tăng sự tương thích với cả ứng dụng và môi trường in ấn doanh nghiệp khác nhau.

In bảo mật

Tính năng In bảo mật cho phép in ấn các tài liệu một cách an toàn mà không tốn them chi phí, tránh các trường hợp tài liệu mật bị in ra mà không được bảo quản.

Yêu cầu Bảo dưỡng Tối thiểu

Tận hưởng sự tiện lợi và nhu cầu bảo dưỡng tối thiểu với thiết kế cartridge mực Tất-cả-trong-một của Canon. Lựa chọn cartridge mực dung lượng lớn 045H cho phép khách hàng in ấn được nhiều hơn, giảm tần suất phải thay cartridge.

In trực tiếp từ USB

Tận hưởng sự tiện lợi của việc in ấn trực tiếp và quét trực tiếp từ các thiết bị lưu trữ dữ liệu di động USB ở nhiều định dạng PDF, JPEG và TIFF.

Hãng

Canon

Màu sắc

White

PRINT
Phương pháp in In tia laser màu
Tốc độ in A4 Lên tới 18ppm / 18ppm (Đen trắng / Màu)
Letter Lên tới 19ppm / 19ppm (Đen trắng / Màu)
Độ phân giải in 600 × 600dpi
Chất lượng in với Công nghệ làm mịn ảnh 1200 × 1200dpi (tương đương)
9600 (tương đương) × 600dpi
Thời gian khởi động (từ khi bật nguồn) 13 giây hoặc ít hơn
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT) A4 Xấp xỉ 10.9 / 12.0 giây (Đen trắng / Màu)
Letter Xấp xỉ 10.7 / 11.9 giây (Đen trắng / Màu)
Thời gian khôi phục (từ chế độ nghỉ) 2.0 giây hoặc ít hơn
Ngôn ngữ in UFR II, PCL6, Adobe® PostScript® 3™, PDF, XPS
Fonts 45 PCL Fonts, 136 PostSript Fonts
In tự động đảo mặt Tiêu chuẩn
Tốc độ in đảo mặt A4 11 / 11ppm (Đen trắng / Màu)
Letter 11.3 / 11.3ppm (Đen trắng / Màu)
Kích cỡ giấy phù hợp cho in đảo mặt A4, Legal, Letter, Executive, Foolscap, Indian Legal.
(Trọng lượng giấy: 60 – 120g/m2)
Định dạng hỗ trợ in qua kết nối USB JPEG, TIFF, PDF
XỬ LÝ GIẤY
Lượng giấy nạp
(Dựa trên độ dày 80g/m2)
Khay tiêu chuẩn 150 tờ
Khay đa mục đích 1 tờ
Lượng giấy nạp tối đa (Dựa trên độ dày 80g/m2) 151 tờ
Lượng giấy in (Dựa trên độ dày 75g/m2) 100 tờ (mặt úp xuống)
Kích cỡ giấy Khay tiêu chuẩn A4, B5, A5, Legal (*1), Letter, Executive, Statement, Foolscap, Indian Legal, Index Card.
Bao thư: COM10, Monarch, C5, DL
Kích cỡ tùy biến (Rộng: 76.2 to 215.9mm Dài: 127.0 to 355.6mm)
Khay đa mục đích A4, B5, A5, Legal (*1), Letter, Executive, Statement, Foolscap, Indian Legal, Index card.
Bao thư: COM10, Monarch, C5, DL
Kích cỡ tùy biến (Rộng: 76.2 to 215.9mm Dài:127.0 to 355.6mm)
Trọng lượng giấy Khay tiêu chuẩn 52 tới 163g/m2 (Coated: lên tới 200g/m2)
Khay đa mục đích 52 tới 163g/m2 (Coated: 100 – 200 g/m2)
Loại giấy Thin, Plain, Recycled, Color, Thick, Coated
KHẢ NĂNG KẾT NỐI VÀ PHẦN MỀM
Giao diện chuẩn Có dây High-Speed USB 2.0, USB Host
10Base-T / 100Base-TX / 1000Base-T Ethernet
Không dây Wi-Fi 802.11b/g/n (Infrastructure mode, WPS, Direct Connection)
Giao thức mạng In: LPD, RAW, WSD-Print (IPv4, IPv6)
Ứng dụng TCP/IP: Bonjour (mDNS), HTTP, HTTPS DHCP, ARP + PING, Auto IP, WINS (IPv4)
DHCPv6 (IPv6)
Quản lý: SNMPv1, SNMPv3 (IPv4, IPv6)
Bảo mật mạng Có dây Lọc địa chỉ IP/Mac, SNMPv3, SSL (HTTPS / IPPS), IEEE802.1x
Không dây WEP 64 / 128-bit, WPA-PSK (TKIP / AES), WPA2-PSK (AES)
Chức năng bảo mật IEEE802.1x, SNMPv3, HTTPS, IPSec
Giải pháp in di động Canon PRINT Business, Canon Print Service, Google Cloud Print™, Apple® AirPrint®, Mopria® Print Service, Windows® 10 Mobile.
Tính năng khác 300 Department ID, Secure Print
Hệ điều hành tương thích Microsoft® Windows® 10 (32, 64-bit), Windows® 8.1 (32, 64-bit), Windows® 8 (32, 64-bit), Windows® 7 (32, 64-bit), Windows® Server 2016 (64-bit), Windows® Server 2012 R2 (64-bit), Windows® Server 2012 (64-bit),  Windows® Server 2008 R2 (64-bit), Windows® Server 2008 (32, 64-bit), Mac OS X (*2) 10.7.5 & up, Linux (*2)
THÔNG SỐ CHUNG
Bộ nhớ máy 1GB
Bảng điều khiển Màn LCD đen trắng 5 dòng
Kích thước (W × D × H) 430 x 418 x 274mm
Trọng lượng (xấp xỉ) 13.5kg (without cartridge)
15.5kg (with cartridge)
Tiêu thụ điện năng Tối đa 850W hoặc ít hơn
Khi hoạt động (trung bình) Xấp xỉ 330W
Ở chế độ chờ (trung bình) Xấp xỉ 10.8W
Ở chế độ nghỉ (trung bình) Xấp xỉ 0.6W / 0.9 W / 0.8W
(USB / LAN / Wi-Fi)
Mức ồn (*3) Trong lúc hoạt động Mức nén âm: 48dB (đơn sắc) / 49dB (màu)
Công suất âm: 6.3B
Trong lúc chờ Mức nén âm: Không nghe được (*4)
Công suất âm: Không nghe được
Môi trường hoạt động Nhiêt độ: 10 – 30°C
Độ ẩm: 20 – 80% RH (Không ngưng tụ)
Điện năng tiêu thụ AC 220 – 240V (±10%), 50 / 60Hz (±2Hz)
Vật tư sử dụng (*5) Mực (Tiêu chuẩn) Cartridge 045 BK: 1,400 trang (đi kèm máy: 1,400 trang)
Cartridge 045 C / M / Y: 1,300 trang (đi kèm máy: 690 trang)
Mực (Lớn) Cartridge 045H BK : 2,800 trang
Cartridge 045H C / M / Y: 2,200 trang
Lượng in tối đa tháng (*6) 30,000 trang

 

Based on 0 reviews

0.0 overall
0
0
0
0
0

Be the first to review “Máy in Laser Canon LBP 613CDW”

There are no reviews yet.