Đầu phun / Mực |
|
Loại |
Vĩnh viễn |
Số lượng vòi phun |
Tổng cộng 7.680 vòi phun |
Hộp mực |
PFI-300 (Cyan / Magenta / Yellow / Red / Photo Cyan / Photo Magenta / Grey / Photo Black / Matte Black / Chroma Optimizer) |
Độ phân giải tối đa khi in |
4.800 (ngang)*1 x 1.200 (dọc) dpi |
Tốc độ in*2 |
|
Ảnh 11 x 14" in trên giấy in khổ A3+, có viền (Đen trắng / Màu, PT-101) |
Xấp xỉ 4 phút 15 giây |
Ảnh A4 / 8 x 10" in trên giấy in khổ A4, có viền (Màu, PT-101) |
Xấp xỉ 2 phút 30 giây |
Ảnh 4 x 6", tràn viền (Màu, PT-101) |
Xấp xỉ 1 phút 45 giây |
Chiều dài giấy in tối đa có thể in |
|
Khay trên |
Khay trên: 322,2 mm (12,7") |
Khay thủ công |
Khay thủ công: 323,4 mm (12,7") |
Vùng có thể in |
|
In tràn viền*3 |
Lề Trên / Dưới / Phải / Trái: mỗi lề 0 mm |
In có viền |
Lề trên 3 mm / Lề dưới 5 mm Lề phải / trái: 3,4 mm (LTR: Trái: 6,4 mm, Phải: 6,3 mm) |
Loại giấy hỗ trợ |
|
Khay trên |
Giấy thường |
Khay thủ công |
Photo Paper Pro Platinum (PT-101) |
Khay đa năng |
Giấy in miếng dán móng tay (NL-101) |
Khổ giấy in |
|
Khay trên |
A3+, A3, A4, A5, B4, B5, LTR, LGL, Ledger, Hagaki, 7 x 10", 12 x 12", Vuông (5 x 5"), 3.5 x 5", 4 x 6", 5 x 7", 8 x 10", 10 x 12", 210 x 594 mm Rộng 89 - 329 mm, Dài 127 - 990,6 mm |
Khay thủ công |
A3+, A3, A4, B4, LTR, LGL, Ledger, 12 x 12", 8 x 10", 10 x 12", 210 x 594 mm Rộng 203,2 mm - 330,2 mm, Dài 254 mm - 990,6 mm |
Khay đa năng |
120 x 120 mm |
Khổ giấy in (Tràn viền)*4 |
A3+, A3, A4, LTR, Ledger, 7 x 10", 12 x 12", 5 x 7", 3.5 x 5", 4 x 6", 8 x 10", 10 x 12", Vuông (5 x 5"), 210 x 594 mm |
Lượng giấy nạp (Khay trên) |
|
Giấy thường |
LTR/A4/A5/B5 = 100, B4/A3/LGL/LDR = 50 |
Lượng giấy nạp (Khay thủ công) |
|
Photo Paper Pro Platinum (PT-101) |
A4/A3/A3+ = 1 |
Lượng giấy nạp (Khay đa năng) |
1 |
Trọng lượng giấy |
|
Khay trên |
Giấy thường: 64 - 105 g/m² |
Khay thủ công |
Giấy ảnh chuyên biệt của Canon (định lượng tối đa): xấp xỉ 380 g/m² |
Cảm biến vòi phun |
Đếm điểm |
Căn chỉnh đầu phun |
Tự động/Thủ công |
Giao thức |
SNMP, HTTP, TCP/IP (IPv4/IPv6) |
LAN có dây |
|
Loại mạng |
IEEE 802.3 10base-T |
Tốc độ xử lý dữ liệu |
10 Mbps/100 Mbps (tự động chuyển) |
Bảo mật |
IEEE 802.1X (EAP-TLS/EAP-TTLS/PEAP) |
LAN không dây |
|
Loại mạng |
IEEE802.11n/g/b/a |
Băng tần |
2.4 GHz/5 GHz |
Kênh*5 |
2.4 GHz: 1 - 13 (US: 1 - 11) |
Phạm vi |
Trong nhà 50m (Tùy thuộc vào điều kiện và tốc độ đường tryền) |
Bảo mật |
WEP 64/128 bit) |
Kết nối Trực tiếp Direct Connection (Không dây) |
Khả dụng |
AirPrint |
Khả dụng |
Windows 10 Mobile |
Khả dụng |
Mopria |
Khả dụng |
Canon Print Service |
Khả dụng |
PIXMA Cloud Link |
Khả dụng |
Easy-Photo Print Editor |
Khả dụng |
Canon PRINT Inkjet/SELPHY |
Khả dụng |
Hệ điều hành |
Windows 10 / 8.1 / 7 SP1 |
Bảng điều khiển |
|
Hiển thị |
Màn hình LCD màu 3.0 inch |
Ngôn ngữ |
33 lựa chọn ngôn ngữ: Japanese / English (mm & inch) / German / French / Italian / Spanish / Dutch / Portuguese / Norwegian / Swedish / Danish / Finnish / Russian / Czech / Hungarian / Polish / Slovene / Turkish / Greek / Simplified Chinese / Traditional Chinese / Korean / Indonesian / Slovakian / Estonian / Latvian / Lithuanian / Ukrainian / Romanian / Bulgarian / Thai / Croatian / Tiếng Việt |
Giao thức kết nối |
USB 2.0 tốc độ cao |
PictBridge (LAN không dây) |
Khả dụng |
Môi trường hoạt động*8 |
|
Nhiệt độ |
5 - 35°C |
Độ ẩm |
10 - 90% RH (không ngưng tụ sương) |
Môi trường hoạt động khuyến nghị*9 |
|
Nhiệt độ |
15 - 30°C |
Độ ẩm |
10 - 80% RH (không ngưng tụ sương) |
Môi trường bảo quản |
|
Nhiệt độ |
0 - 40°C |
Độ ẩm |
5 - 95% RH (không ngưng tụ sương) |
Chế độ yên lặng |
Khả dụng |
Độ ồn (In từ PC) |
|
Giấy thường (A4, Màu)*10 |
Xấp xỉ 41,1 dB(A) |
Giấy in ảnh Photo Paper Pro Platinum (PT-101) |
Xấp xỉ 39,5 dB(A) |
Giấy in ảnh Photo Paper Pro Platinum (PT-101) |
Xấp xỉ 39,2 dB(A) |
Nguồn điện |
AC 100-240 V, 50/60 Hz |
Tiêu thụ điện |
|
TẮT |
Xấp xỉ 0,2 W |
Chế độ chờ Kết nối USB tới PC |
Xấp xỉ 2,4 W |
Khi in Kết nối USB tới PC | Xấp xỉ 16 W |
Thời gian đưa máy vào chế độ Chờ |
Xấp xỉ 3 phút 34 giây |
Kích thước (WxDxH) |
|
Thông số nhà máy |
Xấp xỉ 639 x 379 x 200 mm |
Khay xuất giấy/ADF kéo ra |
Xấp xỉ 639 x 837 x 416 mm |
Trọng lượng |
Xấp xỉ 14,4 kg |
Giấy in ảnh màu khổ A3+, PT-101 (chuẩn ISO/JIS SCID N2)*11 |
PFI-300 MBK: 270*12 |
Giấy in ảnh đen trắng khổ A3+, PT-101 (chuẩn ISO/JIS SCID N2)*11 |
PFI-300 MBK: 180*12 |
Giấy in ảnh màu khổ 4 x 6", PT-101 |
PFI-300 MBK: 1750*12 |
Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua
Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau
Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng
Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng
Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán
Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán
Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống
Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình
Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản
Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình
Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng
Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.
Trân trọng cảm ơn.