Giải pháp in ấn đa chức năng với Khay nạp giấy tự động đảo mặt (DADF)
Tận hưởng sự tiện lợi lớn hơn với khay nạp giấy tự động đảo mặt cho phép rút ngắn thời gian sao chụp và quét.
- In, Sao chụp, Quét, Fax
- Tốc độ in (A4): Lên tới 28ppm
- Lượng bản in khuyến nghị hàng tháng: 250 – 2,500 trang
- Thời gian in bản đầu tiên (A4): Xấp xỉ 5,2 giây
- Lượng giấy nạp tối đa: 251 tờ
- Độ phân giải bản in: 1,200 × 1,200 dpi (tương đương)
In đảo mặt tự động
Đảm bảo năng suất in với tính năng in đảo mặt tự động tích hợp trong máy. Tiết kiệm thời gian, tiết kiệm giấy và bảo vệ môi trường bằng cách in hai mặt của tài liệu trên cùng một tờ in.
Khay nạp giấy tự động đảo mặt 50 tờ
Khay nạp giấy tự động đảo mặt dung lượng 50 tờ (DADF) cho phép thực hiện sao chép, quét hoặc fax các bản tài liệu gốc có hai mặt giấy một cách tự động.
Tích hợp ngôn ngữ in PCL
Máy in imageCLASS MF269dw được cài đặt sẵn ngôn ngữ in PCL, cho phép máy có thể ứng dụng vào nhiều mô hình kinh doanh đa dạng.
In quan mạng
Việc in ấn trong một nhóm làm việc hoặc văn phòng nhỏ trở nên dễ dàng hơn với giao thức in qua mạng nội bộ trên máy in imageCLASS. Với mạng LAN tích hợp, máy in khiến việc chia sẻ tài nguyên in ấn với những người dùng khác trên cùng mạng nội bộ trở nên dễ dàng và suôn sẻ.
In ấn di động
Trang bị một bộ các ứng dụng của Canon và các giải pháp của bên thứ ba, người dùng nay có thể in và quét dữ liệu trực tiếp từ máy tính bảng hoặc điện thoại thông minh mà không cần máy tính.
Công nghệ SEND
Tận dụng công nghệ SEND của Canon bằng cách quét và gửi tài liệu tới địa chỉ email hoặc tập tin chia sẻ, giúp tăng cường hiệu quả trao đổi tài liệu trong văn phòng của bạn.
Bảng điều khiển gập đa chiều
Ứng dụng thiết kế bảng điều khiển gập đa chiều cho phép người dùng có thể đặt bảng điều khiển ở vị trí phù hợp với bản thân, giúp vận hành máy dễ dàng hơn. Thiết kế này cũng cho phép vị trí đặt máy trở nên linh hoạt hơn, dù là đặt ở trên mặt đất hay trên mặt bệ đỡ.
Phương pháp in |
In tia laser đen trắng |
Tốc độ in |
A4 |
28 ppm |
Letter |
30 ppm |
Độ phân giải bản in |
600 x 600 dpi |
Chất lượng in với công nghệ Làm mịn ảnh |
1,200 × 1,200 dpi (eq.)
2,400 (eq.) × 600 dpi |
Thời gian làm nóng máy (từ khi mở nguồn) |
15 giây hoặc ít hơn |
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT) |
A4 |
Xấp xỉ 5.2 giây |
Letter |
Xấp xỉ 5.1 giây |
Thời gian khôi phục (từ chế độ Nghỉ) |
1.6 giây hoặc ít hơn |
Ngôn ngữ in |
UFR II LT, PCL |
In đảo mặt tự động |
Tiêu chuẩn |
Khổ giấy cho phép in đảo mặt tự động |
A4, Legal, Letter, Foolscap, Indian Legal |
Lề in |
5mm – trên, dưới, trái, phải (Envelope: 10mm) |
Tính năng in |
Poster, Booklet, Watermark, Toner Saver |
Tốc độ Sao chép A4 |
A4 |
28 ppm |
Letter |
30 ppm |
Độ phân giải sao chép |
600 x 600dpi |
Thời gian sao chép bản đầu tiên (FCOT); trên mặt kính |
A4 |
Xấp xỉ 8.2 giây |
Letter |
Xấp xỉ 8.0 giây |
Thời gian sao chép bản đầu tiên (FCOT); từ khay nạp tự động |
A4 |
Xấp xỉ 11.0 giây |
Letter |
Xấp xỉ 10.8 giây |
Số lượng bản sao chép tối đa |
Lên đến 999 bản sao |
Tăng / Giảm tỉ lệ |
25 – 400% với biên độ 1% |
Tính năng sao chép |
Collate, 2 trong 1, 4 trong 1, ID Card Copy, Passport Copy |
Độ phân giải Quét |
Quang học |
Lên tới 600 x 600 dpi |
Bộ cài tăng cường |
Lên tới 9,600 x 9,600 dpi |
Loại Quét |
Cảm biến điểm tiếp xúc màu |
Kích thước quét tối đa |
Mặt kính phẳng |
Lên tới 215.9 x 297 mm |
Khay nạp |
Lên tới 215.9 x 355.6 mm |
Tốc độ quét*1 |
Mặt kính phẳng |
2.6 giây hoặc ít hơn |
Khay nạp tự động |
Quét một mặt: 7.3 trang/phút
Quét một mặt: 2.4 trang/phút |
Độ sâu bản màu |
24-bit |
Quét kéo |
Có. thông qua USB và mạng |
Quét đẩy (Quét đến PC) với ứng dụng Quét MF Scan Utility |
Có. thông qua USB và mạng |
Quét đến đám mây |
MF Scan Utility |
Bộ cài quét tương thích |
TWAIN, WIA |
Phương thức GỬI |
SMB, Email (SMTP, POP3) |
Chế độ màu |
Đầy đủ màu, Xám, Đen trắng |
Độ phân giải quét |
300 x 300 dpi |
Định dạng file |
JPEG, TIFF, PDF, Compact PDF |
Tốc độ modem |
Lên tới 33.6Kbps (Lên tới 3 giây/trang) |
Độ phân giải fax |
Lên tới 200 x 400 dpi |
Phương thức nén |
MH, MR, MMR |
Dung lượng bộ nhớ *2 |
Lên tới 256 trang |
Quay số bằng phím tắt |
Lên tới 104 số |
Quay số theo nhóm / Địa chỉ |
Tối đa 103 số / Tối đa 50 địa chỉ nhận trong một nhóm |
Quay số liên tục |
Tối đa 114 địa chỉ nhận |
Chế độ nhận |
Chỉ Fax, tự động chuyển đổi chế độ fax / điện thoại, trả lời điện thoại, nhận fax bằng tay |
Sao lưu bộ nhớ |
Sao lưu bộ nhớ fax vĩnh viễn (Sao lưu với bộ nhớ lưu trữ flash) |
Fax hai mặt |
Có (Chuyển và nhận) |
Tính năng Fax |
Chuyển tiếp fax, Tiếp cận hai chiều, Nhận fax từ xa, Fax từ máy tính (chỉ chuyển fax), DRPD, ECM, Quay số tự động, Báo cáo hoạt động fax, Báo cáo kết quả thực hiện fax, Báo cáo quản lí hoạt động fax |
Khay nạp giấy tự động đảo mặt (ADF) |
Khay nạp giấy tự động đảo mặt: 50 tờ (80g/m2) |
Khổ giấy cho khay DADF |
A4, B5, A5, B6, Letter, Legal
(Tối thiểu 140 x 127 mm lên tới tối đa 215.9 x 355.6 mm) |
Nạp giấy (dựa trên giấy 80g/m2) |
Khay tiêu chuẩn |
250 tờ |
Khay đa năng |
1 tờ |
Năng suất nạp giấy tối đa |
251 tờ |
Khay ra giấy |
100 tờ (mặt úp xuống) |
Kích cỡ giấy |
Khay tiêu chuẩn |
A4, B5, A5, A6, Legal, Letter, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal
Tùy chỉnh (Tối thiểu 76.2 x 127 mm lên tới tối đa 215.9 x 355.6 mm) |
Khay đa năng |
A4, B5, A5, A6, Legal, Letter, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal
Tùy chỉnh (Tối thiểu 76.2 x 127 mm lên tới tối đa 215.9 x 355.6 mm) |
Loại giấy hỗ trợ |
Plain, Heavy, Recycled, Label, Envelope |
Trọng lượng giấy |
DADF |
50 tới 105 g/m2 |
Khay tiêu chuẩn |
60 tới 163 g/m2 |
Khay đa năng |
60 tới 163 g/m2 |
Giao diện chuẩn |
Có dây |
USB 2.0 tốc độ cao
10/100 Base-T Ethernet |
Không dây |
Wi-Fi 802.11b/g/n
(Infrastructure mode, WPS Easy Setup, Direct Connection) |
Kết nối giao thức mạng |
In |
LPD, RAW, IPP/IPPS, WSD-Print (IPv4, IPv6) |
Quét |
SMB, Email, WSD-Scan (IPv4, IPv6) |
TCP/IP Application Services |
Bonjour (mDNS), DHCP, BOOTP, RARP, Auto IP (IPv4), DHCPv6 (IPv6) |
Quản trị |
SNMP v1/v3 (IPv4, IPv6), HTTP/HTTPS, SNTP |
Bảo mật mạng |
Có dây |
IP/Mac Address Filtering, TLS Encrypted Communication, SNMP V3.0, IEEE 802.1X, IPv6, SMTP Authentication, POP Authentication before SMTP |
Không dây |
WEP 64/128 bit, WPA-PSK (TKIP/AES-CCMP), WPA2-PSK (TKIP/AES-CCMP) |
One-Push Wireless Configuration |
Wi-Fi Protected Setup (WPS) |
Giải pháp in di động |
Canon PRINT Business, Canon Print Service, Google Cloud Print™, Apple AirPrint™, Mopria® Print Service |
Hệ điều hành tương thích |
Windows® 10, Windows® 8.1, Windows® 7, Windows Server® 2016, Windows Server® 2012 R2, Windows Server® 2012, Windows Server® 2008 R2, Windows Server® 2008
Mac® OS X 10.8.5 & up *3, Linux *3 |
Phần mềm đi kèm |
Printer driver, Fax driver, Scanner driver, MF Scan Utility, Toner Status |
Khi hoạt động (trung bình)
Bộ nhớ máy |
256 MB |
Hiển thị LCD |
Màn hình LCD cảm ứng đen trắng 6 dòng |
Kích thước (W x D x H) |
390 x 405 x 375 mm |
Trọng lượng |
13.3 kg |
Điện năng tiêu thụ |
Tối đa |
1,180 W hoặc ít hơn |
Xấp xỉ 340 W |
Ở chế độ chờ (trung bình) |
Xấp xỉ 5.7 W |
Ở chế độ nghỉ (trung bình) |
Xấp xỉ 0.8 W
(Kết nối USB / LAN Có dây/ LAN Không dây) |
Mức ồn *4 |
Khi hoạt động |
Mức nén âm: 54 dB
Công suất âm: 6.5 B |
Ở chế độ chờ |
Mức nén âm: Không nghe được *5
Công suất âm: Không nghe được *5 |
Môi trường hoạt động |
Nhiệt độ |
10°C tới 30°C |
Độ ẩm |
20% tới 80% RH (không ngưng tụ) |
Điện năng yêu cầu |
AC 220-240 V (±10%), 50/60 Hz (±2Hz) |
Cartridge Mực*6 |
Mực (tiêu chuẩn) |
Cartridge 051: 1,700 trang (theo máy: 1,700 trang) |
Mực (cao) |
Cartridge 051H: 4,100 trang |
Trống mực |
Trống mực 051: 23,000 trang |
Lượng in tối đa tháng *7 |
30,000 trang |
There are no reviews yet.