, , , , ,

MÁY IN LASER MÀU CANON LBP 841CDN


 

        THÔNG SỐ KỸ THUẬT:

  • Loại máy: Máy in laser màu khổ A3
  • Chức năng: In, in mạng, in 2 mặt
  • Khổ giấy in: tối đa A3
  • Tốc độ in: tối đa 26 trang/phút (A4, trắng đen – màu), 15 trang/phút (A3, trắng đen – màu)
  • Độ phân giải: tối đa 1.200 x 1.200 dpi
  • Bộ nhớ ram: 512MB
  • Khay giấy: 250 tờ x 1 khay, khay tay: 100 tờ
  • Chuẩn kết nối: USB 2.0, 10/100/1000 Base–T
  • Chức năng đặc biệt: in 2 mặt tự động, in mạng nội bộ, in từ thiết bị di động
  • Kích thước: 545 x 591 x 361.2 mm
  • Trọng lượng: 34 kg
  • Xuất xứ: Nhật Bản (Hãng Canon – Nhật Bản)
  • Mực in sử dụng: Cartridge 335E Bk (khoảng 7.000 trang), Cartridge 335E C/M/Y (khoảng 7.400 trang, độ phủ 5%)
  • Bảo hành:  1 năm

48.900.000 

Máy in laser mầu A3 cho các doanh nghiệp lớn

Tạo khả năng in lớn hơn, máy in imageCLASS LBP841Cdn với tốc độ in nhanh và thao tác dễ dàng, đảm bảo hiệu suất tin cậy và chất lượng in tuyệt vời

  • Tốc độ in (A4: Đơn sắc / Mầu): up to 26ppm
  • FPOT (A4: Đơn sắc / Mầu): 7.9 / 9.9secs giây
  • Dung lượng khay giấy tối đa lên tới 2000 tờ.
  • Độ phân giải in: Up to 9,600 (tương đương) x 600dpi
  • Công suất in khuyến cáo hàng tháng: 1,250 – 8,000 trang

Tốc độ in đáng kinh ngạc

Nâng cao năng suất với máy in laser tốc độ cao lên tới 26 trang (A4) cho cả bản mầu và đơn sắc, với thời gian in bản đầu tiên nhỏ hơn 10 giây.

Xử lý giấy linh hoạt

Được thiết kế với tính linh hoạt cao, máy in imageCLASS LBP841Cdn cho phép in trên nhiều khổ giấy (A3 đến A5) cũng như in trên nhiều chất liệu giấy khác nhau. Khay giấy tiêu chuẩn 250 tờ và 100 tờ khay giấy đa năng, lượng giấy tối đa lên đến 2,000 tờ giúp hạn chế tối đa số lần nạp giấy.

Tiết kiệm điện năng

Máy in imageCLASS LBP841Cdn tối ưu hóa điện năng tiêu thụ với chế độ standby và chế độ nghỉ. Điều đó tạo nên 1 máy in tiết kiệm điện năng nhất trong những sản phẩm cùng phân khúc.

Kết nối trọn vẹn

Với kết nối mạng Gigabit, LBP841Cdn có thể được chia sẻ trong môi trường mạng, khả năng xử lý những công việc khắt khe nhất. LBP841Cdn cũng được tích hợp ngôn ngữ in PCL, cho phép máy in tương thích với nhiều ứng dụng doanh nghiệp.

Hộp mực tất cả trong một

Hoạt động êm ái , chi phí bảo hành thấp với hộp mực tất cả trong một Cartridge 335E. Có sẵn Cartridge 335 dung lượng cao cho phép in ấn chất lượng cao liên tục với chi phí thấp.

Giải pháp in ấn di động

Với giải pháp in ấn di động mới nhất, bạn có thể in và quét tài liệu, ảnh, trang web và gửi đi chỉ với 1 ứng dụng duy nhất.

Hãng

Canon

Màu sắc

White

Print
Printing Method Colour Laser Beam Printing
Print Speed A4 26 / 26ppm
(mono / colour)
A3 15 / 15ppm
(mono / colour)
Print Resolution 600 × 600dpi
1,200 × 1,200dpi
9,600 (equivalent) × 600dpi
First Print Out Time (FPOT) Approx. 7.9 / 9.9secs.
(mono / colour)
Print Language UFR II
PCL6 (45 scalable fonts)
Warm–up Time (from power on) 29secs. or less
Recovery Time (from sleep mode) Approx. 9secs.
Auto Duplex Printing Standard
Available Paper Size for Auto Duplex Print A3, B4, A4, B5, A5, Legal*1, Letter, Executive, Foolscap
Paper Handling
Paper Input Standard Cassette 250 sheets
Multi–Purpose Tray 100 sheets
Maximum Paper Capacity 2,000 sheets
Paper Output 250 sheets (face down)
Paper size Standard Cassette A3, B4, A4, B5, A5, Legal*1, Letter, Executive, Foolscap
Custom: width 148.0 – 297.0mm, length 182.0 – 431.8mm
Multi–Purpose Tray A3, B4, A4, B5, A5, Legal*1, Letter, Executive, Foolscap, Index Card (3 x 5″)
Envelope: ISO–C5, No.10, Monarch, DL
Custom: width 76.2 – 304.8mm, length 120.0 – 457.2mm
Paper Weight Standard Cassette 60 – 128g/m2
Multi–Purpose Tray 60 – 220g/m2
Paper Type Plain, Heavy, Label, Envelope
Connectivity & Software
Standard Interface USB 2.0 High Speed
10Base–T / 100Base–TX / 1000Base–T
Network Interface Supported protocol:
TCP / IP (Frame type: Ethernet II)
Print application:
LPD, RAW, IPP/IPPS, FTP, WSD
Mobile Print Canon PRINT Business, Canon Print Service
Compatible operating systems Windows® 10 (32 / 64–bit)
Windows® 8.1 (32 / 64–bit)
Windows® 8 (32 / 64–bit)
Windows® 7 (32 / 64–bit)
Windows® Vista (32 / 64–bit)
Windows® Server 2012 (64–bit)
Windows® Server 2008 R2 (64–bit)
WIndows® Server 2008 (32 / 64–bit)
Windows® Server 2003 (32 / 64–bit)
Mac OS*2 10.6.8~, Linux*2
General Specifications
Device Memory 512MB
Operation Panel 5–line LCD Display
Dimensions (W x D x H) 545 x 591 x 361.2mm
Weight 34kg
Power Consumption Maximum 1,420W or less
During Operation Approx. 530W
During Standby Approx. 22.5W
During Sleep Approx. 3W (USB connection)
Approx. 1.5W (Wired LAN connection)
Noise level*3 During Operation Sound Power: 6.6B or less
Sound Pressure: 51dB
During Standby Inaudible*4
Power Requirement 220 – 240V, 50 / 60Hz
Operating Environment Temperature: 10 – 30°C
Humidity: 20 – 80% RH (no condensation)
Toner Cartridge*5 Standard Cartridge 335E Black: 7,000 pages (bundled: 7,000 pages)
Cartridge 335E C / M / Y: 7,400 pages (bundled: 7,400 pages)
High Cartridge 335 Black: 13,000 pages
Cartridge 335 C / M / Y: 16,500 pages
Monthly Duty Cycle*6 75,000 pages
Optional Accessories
Paper Feeder–E1 Paper Capacity 550 sheets
Paper Size A3, B4, A4, B5, A5*7, Legal*1, Letter, Executive, Foolscap
Custom: width 148.0 – 297.0mm, length 182.0 – 431.8mm
Paper Weight 60 to 128 g/m2

 

*1 Legal refers to paper measuring 215.9 x 355.6mm (8.5 x 14in.).
*2 Drivers for Mac OS or Linux can be downloaded from www.canon-asia.com when available.
*3 Measured in accordance with ISO 7779, declared noise emission in accordance with ISO 9296.
*4 “Inaudible” indicates the sound pressure level of each bystander position is below the ISO 7779 absolute criteria for the background noise level.
*5 Declared yield in accordance with ISO / IEC 19798.
*6 Monthly duty cycle value provides a means for comparison of product robustness in relation to other Canon laser devices, and does not refer to actual maximum image output per month.
*7 Optional paper feeder does not support 2–sided printing for A5 size.

Based on 0 reviews

0.0 overall
0
0
0
0
0

Be the first to review “MÁY IN LASER MÀU CANON LBP 841CDN”

There are no reviews yet.