, , , ,

Máy In Phun Đa Chức Năng CANON G2010


THÔNG SỐ KỸ THUẬT

  • Loại máy: in phun màu đa năng có hệ thống mực liên tục chính hãng
  • Chức năng: In, Copy, Scan
  • Khổ giấy in: tối đa A4
  • Tốc độ in: tối đa 8,8 ipm (trắng đen) – 5 ipm (màu)
  • Độ phân giải: tối đa 4.800 x 1.200 dpi
  • Khay giấy: 100 tờ x 1 khay
  • Chuẩn kết nối: USB 2.0
  • Chức năng đặc biệt: màn hình 1,2 inch, in từ máy tính, scan màu, in được nhiều trang tiết kiệm chi phí với bộ mực liên tục chính hãng
  • Kích thước: 445 x 330 x 135 mm
  • Trọng lượng: 6,3 kg
  • Mực in sử dụng: GI-790 Bk (in được khoảng 6.000 trang) GI-790 C/M/Y (in được khoảng 7.000 trang)
  • Xuất xứ: Việt Nam (Hãng Canon – Nhật Bản)
  • Bảo hành: 12 tháng

3.500.000 

Máy in phun đa chức năng tiếp mực liên tục với công suất in lớn

Máy in được thiết kế với công suất in khối lượng lớn và chi phí thấp.

  • In, Quét, Sao chụp
  • Tốc độ in (A4) chuẩn ISO: Lên tới 8.8 trang ảnh/phút (đen trắng); 5.0 trang ảnh/phút (màu)
  • In ảnh (4×6″): 60 giây (in không viền)

Bình mực cỡ lớn cho phép in nhiều

Với bình mực in cho công suất lớn lên tới 7000 trang, người dùng có thể thoải mái in ấn mà không cần lo tới chi phí mực hoặc mực nhanh hết.

Hệ thống bình mực tích hợp

Hệ thống bình mực tích hợp trong thân máy nhỏ gọn. Người dùng có thể theo dõi lượng mực còn lại trong máy một cách dễ dàng.

Thiết kế bình mực chống tràn

Bình mực có thiết kế đặc biệt giúp giảm thiểu mực bị tràn ra trong quá trình bơm mực.

Phần mềm PosterArtist Lite

Lựa chọn hơn 100 khuôn mẫu in tờ rơi và tờ dán quảng cáo dành cho các doanh nghiệp nhỏ.

Màn hình thiết kế mới giúp vận hành dễ dàng

Màn hình vận hành mới cho phép việc sao chụp và quét nhiều tài liệu dễ dàng hơn.

Hãng

Canon

Màu sắc

Black

In
Độ phân giải khi in tối đa 4800 (horizontal)*1 x 1200 (vertical) dpi
Đầu phun / Mực Tổng số vòi phun Tổng cộng 1,472 đầu phun
Bình mực GI-790 (Black, Cyan, Magenta, Yellow)
Tốc độ in*2
Dựa trên ISO / IEC 24734
Nhấp chuột vào đây để có báo cáo tổng hợp
Nhấp chuột vào đây để biết điều kiện đô tốc độ sao chụp và in tài liệu
Văn bản: Màu ESAT / Một mặt Xấp xỉ 5.0ipm
Văn bản: Đen trắng ESAT / Một mặt Xấp xỉ 8.8ipm
Văn bản: Màu FPOT sẵn sàng / Một mặt Xấp xỉ 17 giây
Văn bản: Đen trắng FPOT sẵn sàng / Một mặt Xấp xỉ 11 giây
Văn bản: Màu FPOT nghỉ / Một mặt Xấp xỉ 21 giây
Văn bản: Đen trắng FPOT nghỉ / Một mặt Xấp xỉ 14 giây
Ảnh (4 x 6″) PP-201 / Không viền Xấp xỉ 60 giây
Chiều rộng vùng in Có viền: Lên tới 203.2mm (8 inch)
Không viền: Lên tới 216mm (8.5 inch)
Vùng có thể in Không viền*3 Lề Trên / dưới / Phải / Trái: mỗi lề 0mm (Khổ giấy hỗ trợ: A4 / Letter / 4 x 6″ / 5 x 7″ / 8 x 10″ / Vuông (5 x 5″) / Business Card)
Có viền Lề trên: 3mm,
Lề dưới: 5mm,
Lề trái / Lề phải: mỗi lề 3.4mm
(Letter / Legal: Trái: 6.4mm, Phải: 6.3mm)
Vùng in khuyến nghị Lề trên: 31.2mm
Lề dưới: 32.5mm
Khổ giấy A4, A5, B5, Letter, Legal, 4 x 6″, 5 x 7″, 8x 10″, Phong bì (DL, COM10), Vuông (5 x 5″), Business Card, Tự chọn (Rộng 55 – 215.9mm, Dài 89 – 676mm)
Xử lí giấy (Khay sau)
(Số lượng tối đa)
Giấy thường A4, A5, B5, Letter = 100, Legal = 10
Giấy phân giải cao (HR-101N) A4, Letter = 80
Giấy ảnh Plus Glossy II (PP-201) A4, Letter = 10, 4 x 6″ = 20, 5 x 7″, 8 x 10″ = 10, Vuông (5 x 5″) = 20
Giấy ảnh Plus Semi-Gloss (SG-201) A4, Letter = 10, 4 x 6″ = 20, 5 x 7″, 8 x 10″ = 10
Giấy ảnh Matte Photo Paper (MP-101) A4, Letter = 10, 4 x 6″ = 20
Phong bì European DL / US Com. #10 = 10
Giấy ảnh Paper “Everyday Use” (GP-508) A4 = 10, 4 x 6″ = 20
Giấy ảnh Plus Glossy II (PP-208) A4, 4 x 6″ = 10
Sticker ảnh PS-108, PS-308R, PS-208, PS-808 = 1
Định lượng giấy Khay sau Giấy thường: 64 – 105g/m2, Giấy ảnh chuyên biệt của Canon: Định lượng tối đa : xấp xỉ 275g/m2 Giấy Photo Paper Plus Glossy II (PP-201)
Cảm biến đầu mực Đếm điểm
Căn lề đầu in Bằng tay
Quét*4
Loại máy quét Phẳng
Phương thức quét CIS (Cảm biến hình ảnh chạm)
Độ phân giải quang học*5 600 x 1200dpi
Chiều sâu bit màu quét (màu nhập / màu ra) Đen trắng: 16 / 8-bit
Màu: 48 / 24-bit (Mỗi RGB 16 / 8-bit)
Tốc độ quét dòng*6 Đen trắng: 1.5ms/dòng (300dpi)
Màu: 3.5ms/dòng (300dpi)
Tốc độ quét*7 Reflective:
A4 Màu / 300dpi
Xấp xỉ 19 giây
Kích thước văn bản tối đa Phẳng: A4 / Letter (216 x 297mm)
Sao chép
Kích thước văn bản tối đa A4 / Letter (216 x 297mm)
Loại giấy tương thích Kích cỡ: A4 / Letter
Loại: Giấy thường
Chất lượng ảnh Giấy thường: Nhanh, Tiêu chuẩn
Tốc độ sao chép*8
Dựa trên ISO / IEC 24734.
Nhấp chuột vào đây để có báo cáo tổng hợp
Nhấp chuột vào đây để biết điều kiện đô tốc độ sao chụp và in tài liệu
Văn bản: Màu
sFCOT / Một mặt
Xấp xỉ 32 giây
Văn bản: Màu
sESAT / Một mặt
Xấp xỉ 1.7ipm
Sao chép nhiều bản Đen trắng / Màu: 1 – 20 trang
Yêu cầu hệ thống
(Thăm trang www.canon-asia.com để kiểm tra tương thích hệ điều hành và tải về bộ cài mới nhất)
Windows: Windows 10, Windows 8.1, Windows 7 SP1
Macintosh: Mac OS không hỗ trợ
Thông số chung
Bảng điều khiển Hiển thị LCD (1.2 inch đơn sắc)
Giao diện USB 2.0 Hi-Speed
Khay giấy ra A4, Letter = 50, Legal = 10
Môi trường vận hành*9 Nhiệt độ: 5 – 35°C
Độ ẩm: 10 – 90% RH (không ngưng tụ)
Môi trường khuyến nghị*10 Nhiệt độ: 15 – 30°C
Độ ẩm: 10 – 80% RH (không ngưng tụ)
Môi trường bảo quản Nhiệt độ: 0 – 40°C
Độ ẩm: 5 – 95% RH (không ngưng tụ)
Chế độ im lặng
Tiếng ồn vật lý (in trên PC)*11 Plain Paper (A4, B/W) Xấp xỉ 53.5dB(A)
Điện năng AC 100 – 240V; 50 / 60Hz
Tiêu thụ điện Kết nối với PC USB
Tắt: Xấp xỉ 0.2W
Chờ (Đèn scan tắt):
(Kết nối USB với PC)
Xấp xỉ 0.6W
Chờ (Tất cả các cổng kết nối đều cắm, đèn scan tắt) Xấp xỉ 0.6W
Sao chép*12: G2010 Xấp xỉ 9W
Lượng tiêu thụ điện cơ bản (TEC)*13 0.1kWh
Môi trường Điều tiết: RoHS (EU, China)*, WEEE (EU)*
*To be fixed
Nhãn sinh thái: Energy Star*
*To be fixed
Kích cỡ (W x D x H) Thông số nhà máy Xấp xỉ 445 x 330 x 135mm
Khay nhả giấy / ADF kéo ra Xấp xỉ 445 x 533 x 260mm
Trọng lượng Xấp xỉ 6.3kg

Hướng dẫn lắp đặt

Catalogue

Tải về Cataloge G2010_8102024

Based on 0 reviews

0.0 overall
0
0
0
0
0

Be the first to review “Máy In Phun Đa Chức Năng CANON G2010”

There are no reviews yet.