Thông số kỹ thuật
Tên máy | fi-7260 (ADF + mặt kính) | |||
---|---|---|---|---|
Kiểu quét | CCDs | |||
Nguồn sáng | LED trắng | |||
Độ phân giải quang học | 600 dpi | |||
Độ phân giải bản quét(1) | Màu (24-bit) | 50 to 600 dpi, 1200 dpi(2) | ||
Xám (8-bit) | ||||
Đen trắng | ||||
Độ sâu màu | Màu: 24-bit, Xám: 8-bit, Đen trắng: 1-bit | |||
Xử lý hình ảnh đồ họa | 65536 mức (16-bit) | |||
Các chức năng xử lý hình ảnh | ||||
Phần cứng | Chống xiên, cắt lề | |||
Phần mềm | Quét ra nhiều ảnh, Nhận màu tự động, Tự bỏ qua trang trắng, i-DTC, DTC nâng cao, DTC đơn giản hóa, Làm mờ looix, Hòa sắc, Làm mượt ảnh, Tăng độ nét hình ảnh, Tự bỏ màu (Không tự bỏ màu, Đặt màu cần bỏ, Màu bão hòa), sRGB, Loại bỏ lỗ bấm, Loại bỏ tab, Chia ảnh quét thành 2 phần, Tự bù mép giấy bị rách, Tự xóa đường sọc do lỗi máy in. | |||
Hiệu suất | ||||
Tốc độ quét(3) (A4 Giấy dọc) |
Màu(4) Xám(4) Đen trắng |
ADF | Một mặt: 60 trang/phút, Hai mặt: 120 ảnh/phút (200 dpi / 300 dpi) | |
Mặt kính (fi-7260) | 1.7 giây (200 dpi) | |||
Sức chứa của khay giấy ADF(5) | 80 tờ ( A4: 80 g/m² hoặc 20 lb. ) | |||
Khổ giấy | Tối thiểu trên ADF | 2 x 2.13 in.(50.8 mm x 54 mm) | ||
Tối đa trên ADF(6) | 8.5 x 14 in.(216 mm x 355.6 mm) | |||
Tài liệu dài | 8.27 x 220 in.(18.3′)(210 mm x 5,588 mm)(7) | |||
Mặt kính (fi-7260) | 8.5 x 11.69 in.(216 x 297 mm) | |||
Định lượng giấy khi quét trên ADF(độ dày) | Letter | 7.2 lb. – 112 lb.(27 g/m² – 413 g/m²) | ||
A8 | 34 lb. – 56 lb.(127 g/m² – 209 g/m²) | |||
Thẻ nhựa(8) | Lên tới 1.4 mm (dọc/ngang)(9) | |||
Cổng kết nối | USB 3.0 | |||
Các thông số vật lý | ||||
Nguồn điện | 100 – 240 VAC ±10 % | |||
Tiêu thụ điện (khi vận hành) | ||||
fi-7260 | 41 W hoặc ít hơn (Sleep: 1.8 W; Standby: 0.35 W)(10) | |||
Kích thước (Rộng x Sâu x Cao)(11) |
||||
fi-7260 | 11.8 x 22.7 x 9.2 in.(300 x 577 x 234 mm) | |||
Trọng lượng | ||||
fi-7260 | 19.4 lb.(8.8kg) | |||
Tiêu chuẩn về môi trường(12) | ENERGY STAR® / RoHS | |||
Môi trường vận hành | Nhiệt độ | 42° to 95°F(5° to 35°C) | ||
Độ ẩm | 20 %-80 % | |||
Phụ kiện trong thùng máy | Khay đỡ giấy ADF, cáp AC, nguồn AC, cáp USB, bộ đĩa cài DVD-ROM, Hướng dẫn sử dụng |
|||
Phần mềm đi kèm | PaperStream IP (TWAIN/ISIS) Driver, Software Operation Panel, Error Recovery Guide, PaperStream Capture, ScanSnap Manager for fi Series, ABBYY FineReader for ScanSnap, Scanner Central Admin Agent | |||
Hệ điều hành hỗ trợ | Windows® 8(32-bit/64-bit), Windows® 7 (32-bit/64-bit), Windows Vista® (32-bit/64-bit), Windows XP® (32-bit/64-bit), Windows Server® 2012, Windows Server® 2008 (32-bit/64-bit) | |||
Tính năng hỗ trợ kéo giấy | Cảm biến giấy kéo đúp bằng siêu âm, iSOP (phát hiện kẹt giấy bằng âm thanh, kéo giấy đa năng thông minh (khay giấy thủ công) | |||
Tính năng khác | Khả năng quét thẻ nhựa có chữ nổi, Quét tài liệu dài, Quản lý máy tập trung, Hỗ trợ USB 3.0 Tự động: Nhận dạng trang màu, Nhận dạng khổ giấy, Xử lý xiên giấy |
|||
- Độ phân giải tối đa có thể thay đổi, tùy theo độ lớn khu vực quét, chế độ quét một mặt, hai mặt.
- Các hạn chế khi quét có thể được tạo ra bởi chế độ quét, kích cỡ tài liệu và bộ nhớ khả dụng khi quét ở độ phân giải cao (600dpi hoặc cao hơn).
- Tốc độ quét thực tế bị ảnh hưởng bởi sự truyền dữ liệu và thời gian xử lý của phần mềm.
- Số liệu nén JPEG
- Công suất tối đa có thể bị thay đổi, tùy theo định lượng giấy.
- Khổ tài liệu lớn hơn A4, nhưng không quasA3, có thể được quét (một mặt) khi sử dụng tùy chọn carrier sheet.
- Độ dài tài liệu quét có thể lớn hơn 34 inches sẽ bị hạn chế khi sử dụng PaperStream IP ở độ phân giải 200 dpi hoặc nhỏ hơn. 300 dpi là 215 inches.
- Hỗ trợ thẻ có chữ nổi chuẩn ISO7810.
- Khả năng quét 3 thẻ cùng 1 lúc.(Chú ý: không hỗ trợ quét nhiều thẻ có chữ nổi)
- Chỉ với fi-7160.
- Không bao gồm đỡ giấy trên ADF và khay đỡ giấy ra.
- PFU Limited, một công ty thuộc tập đoàn Fujitsu, xác nhận sản phẩm đạt tiêu chuẩn RoHS (202/95/EC)
There are no reviews yet.