IN |
|
Phương pháp in |
In laser trắng đen |
Tốc độ in (A4) |
23ppm |
Độ phân giải bản in |
600 x 600dpi |
Chất lượng in với công nghệ Làm mịn ảnh |
1,200 x 1,200dpi (tương đương) |
Thời gian làm nóng máy (từ khi mở nguồn) |
13.5 giây hoặc ít hơn |
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT) A4 |
Xấp xỉ 6.0 giây |
Thời gian khôi phục (từ chế độ Nghỉ) |
2.0 giây hoặc ít hơn |
Ngôn ngữ in |
UFR II LT |
Lề in |
5mm – trên, dưới, trái, phải (Các loại giấy khác Envelope)
10mm – trên, dưới, trái, phải (Envelope) |
SAO CHÉP |
|
Tốc độ Sao chép (A4) |
23ppm |
Độ phân giải sao chép |
600 x 600dpi |
Thời gian sao chép bản đầu tiên (FCOT) A4 |
Xấp xỉ 9.0 giây |
Số lượng bản sao chép tối đa |
Lên đến 999 bản copy |
Tăng / Giảm tỉ lệ |
25 – 400% với biên độ 1% |
Tính năng sao chép |
Phân loại bộ nhớ, 2 trong 1, 4 trong 1, Sao chép ID Card |
QUÉT |
|
Loại Quét |
Cảm biến điểm tiếp xúc màu |
Độ phân giải Quét |
Quang học |
Lên đến 600 x 600dpi |
Hỗ trợ trên driver |
Lên đến 9,600 x 9,600dpi |
Kích thước quét tối đa |
Mặt kính phẳng |
Lên đến 216 x 297mm |
Tốc độ Quét (*2) |
Mặt kính phẳng |
Xấp xỉ 3.0 giây mỗi trang (đơn sắc)
Xấp xỉ 4.0 giây mỗi trang (màu) |
Độ sâu bản màu |
24-bit |
Quét kéo – Pull Scan |
Có, thông qua USB và mạng |
Quét đẩy – Push Scan (Quét đến PC) với ứng dụng Quét MF Scan Utilities |
Có, thông qua USB và mạng |
Quét đến đám mây – Cloud Scan |
Có, thông qua ứng dụng MF Scan Utilities |
Driver Quét tương thích |
TWAIN, WIA, ICA |
KHẢ NĂNG NẠP GIẤY |
|
Nạp giấy |
Khay tiêu chuẩn |
250 trang |
Khay đa năng |
1 trang |
Khay ra giấy (theo chuẩn giấy 68g/m2) |
100 trang (giấy úp) |
Kích thước trang |
Khay tiêu chuẩn |
A4, B5, A5, Legal, Letter, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal
Custom (Min. 76.2 x 210mm to Max. 216 x 356mm) |
Khay đa năng |
A4, B5, A5, Legal, Letter, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal
Custom (Min. 76.2 x 127mm to Max. 216 x 356mm) |
Trọng lượng giấy |
Khay tiêu chuẩn |
60 đến 163g/m2 |
Khay đa năng |
60 đến 163g/m2 |
Loại giấy hỗ trợ |
Plain, Heavy, Recycled, Color, Bond, Label, Index Card, Envelope |
KẾT NỐI VÀ PHẦN MỀM |
|
Giao tiếp tiêu chuẩn |
Có dây |
USB 2.0
10 / 100 Base-T Ethernet |
Không dây |
Wi-Fi 802.11b/g/n (Infrastructure mode, WPS Easy Setup, Direct Connection) |
Giao tiếp mạng |
In |
LPD, RAW, IPP / IPPS, WSD-Print (IPv4, IPv6) |
Quét |
WSD-Scan (IPv4, IPv6) |
TCP / IP Dịch vụ ứng dụng: |
Bonjour(mDNS), DHCP, BOOTP, RARP, Auto IP (IPv4), DHCPv6 (IPv6) |
Quản trị |
SNMPv1/v3 (IPv4, IPv6), HTTP / HTTPS, SNTP |
An ninh mạng |
Có dây |
Bộ lọc địa chỉ IP / Mac, SNMPv3, SSL (HTTPS / IPPS), IEEE802.1x |
Không dây |
WEP 64 / 128-bit, WPA-PSK (TKIP / AES), WPA2-PSK (AES) |
Khả năng in di động |
Canon Print Business, Canon Print Service, Google Cloud Print™, Apple AirPrint™, Mopria® Print Service |
Hệ điều hành tương thích |
Microsoft® Windows® 10 (32 / 64-bit), Windows® 8.1 (32 / 64-bit), Windows® 8 (32 / 64-bit), Windows® 7 (32 / 64-bit), Windows Vista® (32 / 64-bit), Windows® Server 2012 R2 (64-bit), Windows® Server 2012 (64-bit), Windows® Server 2008 R2 (64-bit), Windows® Server 2008 (32 / 64-bit), Windows® Server 2003 R2 (32 / 64-bit), Windows® Server 2003 (32 / 64-bit), Mac OS X (*4)10.6.8~, Linux (*3) |
Phần mềm đi kèm |
Driver máy in, Driver máy quét, Ứng dụng MF Scan Utility, SSID Tool, Toner Status |
THÔNG SỐ CHUNG |
|
Bộ nhớ máy |
256MB |
Bảng điều khiển |
Màn hình LCD BW 5 dòng |
Kích thước (W x D x H) |
390 x 371 x 312mm (Khay nạp giấy đóng)
390 x 441 x 312mm (Khay nạp giấy mở) |
Trọng lượng |
Xấp xỉ 10.2kg (không có cartridge)
Xấp xỉ 10.8kg (có cartridge) |
Điện năng tiêu thụ |
Tối đa |
1,120W hoặc ít hơn |
Khi hoạt động (trung bình) |
Xấp xỉ 420W |
Ở chế độ chờ (trung bình) |
Xấp xỉ 4.2W |
Ở chế độ nghỉ (trung bình) |
Xấp xỉ 1.2W (kết nối USB)
Xấp xỉ 1.3W (kết nối LAN có dây)
Xấp xỉ 2.0W (kết nối LAN không dây) |
Mức ồn (*4) |
Khi hoạt động |
Mức nén âm: 51.0dB
Công suất âm: 6.6B |
Ở chế độ chờ |
Mức nén âm: không nghe thấy (*5)
Công suất âm: 43dB |
Môi trường hoạt động |
Nhiệt độ: 10 – 30°C
Độ ẩm: 20 – 80% RH (không ngưng tụ) |
Điện năng yêu cầu |
AC 220 – 240V (±10%), 50 / 60Hz (±2Hz) |
Vật tư tiêu thụ (*6) |
Mực (tiêu chuẩn) |
Cartridge 337: 2,400 trang
(theo máy: 1,700 trang) |
Lượng in tối đa tháng (*7) |
15,000 trang |
There are no reviews yet.