Loại máy |
Máy quét tài liệu để bàn |
Khổ bản gốc |
Giấy thường |
Chiều rộng: 50,8 đến 216mm
Chiều dài: 70 đến 356mm
(Có thể quét tài liệu dài tới 1.000mm nếu cài đặt máy quét ở chế độ Quét tài liệu dài) |
Thiếp |
Chiều rộng: 88,9 đến 108mm
Chiều dài: 127 đến 152,4mm |
Thẻ nhựa |
Chiều rộng: 49 đến 55mm
Chiều dài: 85 đến 91mm |
Thẻ: |
54 x 86mm (chuẩn ISO) |
Độ dày và Trọng lượng bản gốc |
Giấy thường |
0,06 – 0,15mm, 52 -128g/m2 |
Bưu thiếp |
0,15 – 0,3mm, 128 -225g/m2 |
Thẻ nhựa |
0,15 – 0,3mm, 128 -225g/m2 |
Thẻ |
0,76mm tương thích IS07810 ID-1 |
Nạp bản gốc |
Nạp giấy tự động |
Dung lượng bản gốc |
Chồng giấy 3mm (bao gồm cả mép quăn) hoặ 20 tờ giấy định lượng 64g/m2 (16lb. bond) |
Yếu tố quét |
CIS |
Nguồn sáng |
LED (đỏ, xanh lá cây, xanh da trời) |
Mặt quét |
Quét một mặt / Quét đảo mặt |
Các chế độ quét |
Quét đen trắng, quét phân tán lỗi, Tự làm rõ văn bản II, quét 8 bit quét 256 thang màu, quét một màu, quét màu 24 bit |
Độ phân giải bản quét |
150 x 150dpi, 200 x 200dpi, 300 x 300dpi, 400 x 400dpi, 600 x 600dpi |
Tốc độ quét*1 (khổ A4 / LTR) |
Khi sử dụng điện từ USB 2.0: |
Quét đen trắng / Xám |
200dpi: 12ppm (Quét một mặt), 14ipm (Quét hai mặt)
300dpi: 12ppm (Quét một mặt), 14ipm (Quét hai mặt) |
Quét màu |
200dpi: 10 trang/phút (Quét một mặt), 10 trang/phút (Quét hai mặt)
300dpi: 6 trang/phút (Quét một mặt), 6 trang/phút (Quét hai mặt) |
Khi sử dụng nguồn điện từ USB 3.0*2, USB 2.0 kết hợp với nguồn điện từ dây cáp USB, hoặc thiết bị điều hợp nguồn AC: |
Quét đen trắng / Xám |
200dpi: 15 trang/phút (Quét một mặt), 30 trang/phút (Quét hai mặt)
300dpi: 15 trang/phút (Quét một mặt), 30 trang/phút (Quét hai mặt) |
Quét màu |
200dpi: 10 trang/phút (Quét một mặt), 20 trang/phút (Quét hai mặt)
300dpi: 6 trang/phút (Quét một mặt), 12 trang/phút (Quét hai mặt) |
Cổng kết nối |
USB 2.0 tốc độ cao (hỗ trợ nguồn điện USB 3.0) |
Trình điều khiển quét / Phần mềm |
Windows: |
ISIS / TWAIN Driver, CaptureOn Touch, CaptureOn Touch Lite (Built-in), PaperPort, Presto! BizCard, Evernote*3 |
Mac: |
TWAIN Driver, CaptureOn Touch, CaptureOn Touch Lite (Built-in), Presto! PageManager, Presto! BizCard, Evernote*3 |
Kích thước
(R x S x C) |
Khi đóng khay nạp giấy |
285 x 95 x 40mm |
Khi mở khay nạp giấy |
285 x 257 x 174mm |
Nguồn điện |
Nguồn từ USB 2.0: |
0,5A (chỉ kết nối giao tiếp dây cáp),
1,0A (khi kết hợp với nguồn từ cáp USB) |
Nguồn từ USB 3.0*2 : |
0,9A |
Khi có thiết bị điều hợp nguồn AC: |
DC6V, 0,8A |
Tiêu thụ điện |
Chỉ từ cáp USB: |
2,5W (USB 2,0), 4,5W (USB 3,0*2) hoặc thấp hơn |
Cáp USB và cáp USB cấp điện: |
5,0W (USB 2,0),
7,0W (USB 3,0*2) hoặc thấp hơn |
Khi ở chế độ chờ: |
Tối đa 1,5W |
Khi TẮT nguồn: |
Tối đa 0,1W |
Môi trường vận hành |
Nhiệt độ: |
10°C – 32,5°C (50°F – 90,5°F) |
Độ ẩm: |
25 – 80% RH |
Trọng lượng |
Xấp xỉ 1,0kg (2,2Ibs) |
Thiết bị chọn thêm / Vật tư tiêu hao |
Thiết bị điều hợp nguồn AC, túi đựng máy, cáp USB, WU10, miếng tách giấy, lô kéo giấy |
There are no reviews yet.